Danh sách hộ nghèo
10.01.2023 11:17109 đã xem
DANH SÁCH HỘ NGHÈO NĂM 2023 |
XÃ HIỆP THẠNH |
(Theo Báo cáo số 179 /BC-UBND ngày 15 tháng 11 năm 2022 của UBND xã Hiệp Thạnh) |
Số GCN |
Họ và tên chủ hộ |
Năm sinh |
Dân tộc |
Số Khẩu |
LĐ |
HS |
Địa chỉ |
1 |
Đoàn Xuân Long |
09/10/1959 |
Kinh |
4 |
1 |
1 |
Quảng Hiệp |
2 |
Phan Thị Xuân |
1979 |
Kinh |
4 |
1 |
2 |
Quảng Hiệp |
3 |
Đỗ Đình Sơn |
17/03/1976 |
Kinh |
4 |
1 |
2 |
Quảng Hiệp |
4 |
Trương Thị Hồng Hoa |
1973 |
Kinh |
3 |
2 |
1 |
Bắc Hội |
6 |
Trương Thanh Vân |
26/03/1974 |
Kinh |
4 |
2 |
1 |
Bắc Hội |
19 |
Trần Quang Thái |
05/11/1974 |
Kinh |
5 |
1 |
3 |
Bắc Hội |
7 |
Bùi Thị Quýt |
1977 |
Kinh |
3 |
1 |
2 |
Phi Nôm |
8 |
K' Goan |
1979 |
K' Ho |
5 |
3 |
2 |
Phi Nôm |
9 |
Lê Thị Huệ |
1960 |
Kinh |
2 |
0 |
0 |
Phi Nôm |
10 |
Phan Đào Nhật Hoa |
20/03/2000 |
Kinh |
3 |
1 |
2 |
Phi Nôm |
11 |
Nguyễn Văn Rớt |
1944 |
Kinh |
3 |
1 |
0 |
Phi Nôm |
20 |
Trần Thanh Thanh |
14/09/1986 |
Kinh |
5 |
1 |
3 |
Phú Thạnh |
13 |
Cao Duy Thắng |
1974 |
Kinh |
4 |
2 |
1 |
Phú Thạnh |
14 |
Huỳnh Đông |
22/10/1959 |
Kinh |
2 |
1 |
0 |
Phú Thạnh |
15 |
Trần Thị Lê |
10/06/1969 |
Kinh |
5 |
2 |
2 |
Phú Thạnh |
17 |
Lưu Thị Nga |
1979 |
Kinh |
4 |
1 |
3 |
Phú Thạnh |
18 |
Lê Văn Tú |
25/04/1978 |
Kinh |
5 |
0 |
4 |
Bồng Lai |
TỔNG CỘNG: 17 HỘ |
|
|
65 |
21 |
29 |
|
|
Trong đó |
|
|
|
|
|
|
|
Thôn |
Hộ |
Khẩu |
|
|
|
|
|
Quảng Hiệp |
3 |
12 |
|
|
|
|
|
Bắc Hội |
3 |
12 |
|
|
|
|
|
Phi Nôm |
5 |
16 |
|
|
|
|
|
Phú Thạnh |
5 |
20 |
|
|
|
|
|
Bồng Lai |
1 |
5 |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
17 |
65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|